--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ eating away chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dâm ô
:
obscence; lendtư tưởng dâm ôobscence thoughts
+
rụng
:
to fall; to droplá rụngthe leaves are falling
+
hả hơi
:
Lose flavour, lose scent, lose perfume
+
oof-bird
:
(từ lóng) người giàu xụ, người lắm tiền
+
rùm
:
Rock-salt.